Có 2 kết quả:

綠草 lǜ cǎo ㄘㄠˇ绿草 lǜ cǎo ㄘㄠˇ

1/2

lǜ cǎo ㄘㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

green grass

lǜ cǎo ㄘㄠˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

green grass